Có 2 kết quả:
輕率 qīng shuài ㄑㄧㄥ ㄕㄨㄞˋ • 轻率 qīng shuài ㄑㄧㄥ ㄕㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cavalier
(2) offhand
(3) reckless
(2) offhand
(3) reckless
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cavalier
(2) offhand
(3) reckless
(2) offhand
(3) reckless
Bình luận 0